--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oác oác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oác oác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oác oác
+
to croak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oác oác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oác oác"
:
oác oác
ọc ọc
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
oác oác
:
to croak
+
apophatic
:
thuộc, liên quan tới quan niệm là không thể miêu thuật lại minh đạt Đại Đế (Đức Chúa Trời)
+
dô ta
:
Heave họdồxem giồ
+
midweekly
:
giữa tuần; vào giữa tuần
+
cheo chéo
:
Rather oblique